• Đăng nhập
Tình hình xử lý hồ sơ
Tổng số

41.054 hồ sơ

Đã xử lý

31.190 hồ sơ

Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng của năm 2024
Tháng 1/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
14.032
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
8.252
Hồ sơ đã xử lý
14.753
Tháng 2/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
8.819
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
7.054
Hồ sơ đã xử lý
7.779
Tháng 3/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
9.976
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
7.857
Hồ sơ đã xử lý
7.777
Tháng 4/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 5/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 6/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 7/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 8/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 9/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 10/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 11/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 12/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
BẢNG TỔNG HỢP TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 03 NĂM 2024
STT Đơn vị Tiếp nhận Đã xử lý Đang xử lý Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Qua mạng Trong kỳ Kỳ trước Đúng hạn Quá hạn Tỷ lệ trước hạn, đúng hạn Trong hạn Quá hạn
1 Bảo hiểm xã hội tỉnh 35 0 35 0 35 0 100% 0 0 0 0
2 Sở Xây dựng 140 61 13 66 27 0 100% 81 1 20 11
3 Sở Y tế 514 309 6 199 119 0 100% 385 0 0 10
4 Sở Thông tin và Truyền thông 10 7 0 3 4 0 100% 4 0 1 1
5 Sở Tài chính 4 0 0 4 0 0 -- 1 0 3 0
6 Sở Kế hoạch và Đầu tư 128 43 0 85 23 0 100% 49 0 42 14
7 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 272 188 0 84 155 0 100% 96 0 8 13
8 Sở Tư pháp 7150 3630 314 3206 2350 1 99,96% 4755 0 7 37
9 Sở Công Thương 1632 1327 0 305 1587 0 100% 40 0 2 3
10 Sở Giao thông vận tải 5771 352 3067 2352 3045 0 100% 2694 0 28 4
11 Sở Nội vụ 172 59 0 113 10 0 100% 159 0 2 1
12 Sở Giáo dục và Đào tạo 79 47 3 29 33 0 100% 24 0 16 6
13 Sở Tài nguyên và Môi trường 994 113 40 841 179 0 100% 247 1 505 62
14 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 670 270 27 373 162 0 100% 474 0 3 31
15 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 31 24 0 7 21 0 100% 10 0 0 0
16 Sở Khoa học và Công nghệ 156 7 0 149 3 0 100% 139 0 14 0
17 Sở Ngoại vụ 1 0 0 1 0 0 -- 1 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 52 33 0 19 23 0 100% 27 0 2 0
19 Ban Dân tộc 22 1 0 21 0 0 -- 22 0 0 0
TỔNG

17833

6471

3505

7857

7776

1

99,99%

9208

2

653

193

Top