• Đăng nhập
Tình hình xử lý hồ sơ
Tổng số

86.404 hồ sơ

Đã xử lý

85.045 hồ sơ

Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng của năm 2024
Tháng 1/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
14.032
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
8.026
Hồ sơ đã xử lý
14.753
Tháng 2/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
8.815
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
6.874
Hồ sơ đã xử lý
7.780
Tháng 3/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
17.679
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
7.705
Hồ sơ đã xử lý
15.166
Tháng 4/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
14.589
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
9.860
Hồ sơ đã xử lý
15.282
Tháng 5/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
16.249
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
8.639
Hồ sơ đã xử lý
16.183
Tháng 6/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
6.808
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
8.411
Hồ sơ đã xử lý
10.310
Tháng 7/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
4
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
4.464
Hồ sơ đã xử lý
2.084
Tháng 8/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
4
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
2.299
Hồ sơ đã xử lý
744
Tháng 9/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
1
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
1.535
Hồ sơ đã xử lý
123
Tháng 10/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
0
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
1.407
Hồ sơ đã xử lý
39
Tháng 11/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
2
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
1.365
Hồ sơ đã xử lý
8
Tháng 12/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
BẢNG TỔNG HỢP TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 11 NĂM 2024
STT Đơn vị Tiếp nhận Đã xử lý Đang xử lý Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Qua mạng Trong kỳ Kỳ trước Đúng hạn Quá hạn Tỷ lệ trước hạn, đúng hạn Trong hạn Quá hạn
1 Bảo hiểm xã hội tỉnh 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
2 Sở Xây dựng 42 0 0 42 0 0 -- 16 0 26 0
3 Sở Y tế 115 0 0 115 0 0 -- 115 0 0 0
4 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
5 Sở Tài chính 4 0 0 4 0 0 -- 1 0 3 0
6 Sở Kế hoạch và Đầu tư 55 0 0 55 0 0 -- 1 0 54 0
7 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 14 0 0 14 0 0 -- 6 0 8 0
8 Sở Tư pháp 11 0 0 11 0 0 -- 3 1 7 0
9 Sở Công Thương 3 0 0 3 0 0 -- 1 0 2 0
10 Sở Giao thông vận tải 622 0 0 622 1 0 100% 592 0 29 0
11 Sở Nội vụ 12 0 0 12 0 0 -- 9 0 3 0
12 Sở Giáo dục và Đào tạo 22 0 0 22 0 0 -- 2 0 20 0
13 Sở Tài nguyên và Môi trường 184 0 0 184 2 0 100% 20 0 162 0
14 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 254 0 0 254 5 0 100% 246 0 3 0
15 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
16 Sở Khoa học và Công nghệ 24 2 0 22 0 0 -- 8 4 12 0
17 Sở Ngoại vụ 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 3 0 0 3 0 0 -- 1 0 2 0
19 Ban Dân tộc 2 0 0 2 0 0 -- 2 0 0 0
TỔNG

1367

2

0

1365

8

0

100%

1023

5

331

0

Top