• Đăng nhập
Tình hình xử lý hồ sơ
Tổng số

86.401 hồ sơ

Đã xử lý

83.888 hồ sơ

Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng của năm 2024
Tháng 1/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
14.032
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
8.030
Hồ sơ đã xử lý
14.753
Tháng 2/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
8.815
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
6.898
Hồ sơ đã xử lý
7.780
Tháng 3/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
17.679
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
7.726
Hồ sơ đã xử lý
15.166
Tháng 4/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
14.589
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
9.863
Hồ sơ đã xử lý
15.282
Tháng 5/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
16.249
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
8.823
Hồ sơ đã xử lý
16.183
Tháng 6/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
6.809
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
8.416
Hồ sơ đã xử lý
10.309
Tháng 7/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
4
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
4.466
Hồ sơ đã xử lý
1.872
Tháng 8/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 9/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 10/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 11/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
Tháng 12/2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
(chưa đến kỳ tiếp nhận)
Hồ sơ tháng trước chuyển sang
(chưa đến kỳ trước chuyển sang)
Hồ sơ đã xử lý
(chưa đến kỳ xử lý)
BẢNG TỔNG HỢP TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 07 NĂM 2024
STT Đơn vị Tiếp nhận Đã xử lý Đang xử lý Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Qua mạng Trong kỳ Kỳ trước Đúng hạn Quá hạn Tỷ lệ trước hạn, đúng hạn Trong hạn Quá hạn
1 Bảo hiểm xã hội tỉnh 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
2 Sở Xây dựng 61 0 1 60 16 0 100% 16 0 26 3
3 Sở Y tế 312 0 0 312 156 0 100% 126 0 0 30
4 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
5 Sở Tài chính 5 0 0 5 0 0 -- 2 0 3 0
6 Sở Kế hoạch và Đầu tư 89 0 0 89 28 0 100% 1 0 55 5
7 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 41 0 0 41 18 0 100% 11 0 8 4
8 Sở Tư pháp 808 3 0 805 782 0 100% 5 1 7 13
9 Sở Công Thương 3 0 0 3 0 0 -- 1 0 2 0
10 Sở Giao thông vận tải 2004 0 0 2004 606 0 100% 1369 0 29 0
11 Sở Nội vụ 19 0 0 19 6 0 100% 10 0 3 0
12 Sở Giáo dục và Đào tạo 57 0 0 57 21 0 100% 16 0 20 0
13 Sở Tài nguyên và Môi trường 665 0 0 665 206 0 100% 26 0 419 14
14 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 363 0 0 363 20 0 100% 331 0 3 9
15 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
16 Sở Khoa học và Công nghệ 30 0 0 30 5 0 100% 13 0 12 0
17 Sở Ngoại vụ 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 11 0 0 11 8 0 100% 1 0 2 0
19 Ban Dân tộc 2 0 0 2 0 0 -- 2 0 0 0
TỔNG

4470

3

1

4466

1872

0

100%

1930

1

589

78

Top